Danh mục sản phẩm
CỤM MÁY NÉN DÀN NGƯNG
PHỤ TÙNG NGÀNH LẠNH
DÀN LẠNH
DÀN NÓNG
Hổ trợ trực tuyến
Hotline - 091 40 40 090
Hổ trợ kỹ Thuật - 0933 677 826
Kinh doanh - 0948 138 831
Mail liên hệ - thietbilanhbaokhang@gmail.com
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dàn lạnh Russel
Dàn lạnh Russel
Russel
12 tháng
091 40 40 090
chuyên phân phối dàn lạnh công nghiệp, dàn lạnh kho lạnh, được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu nổi tiếng hàng đầu trên thế giới về lĩnh vực công nghiệp lạnh. Các sản phẩm dàn lạnh mà công ty chúng tôi cung cấp gồm: Dàn lạnh Eco, dàn lạnh LU-VE, dàn lạnh Kewely, dàn lạnh Eka-Kool, dàn lạnh Meluck, dàn lạnh Zhongli, dàn lạnh Xinhe. Toàn bộ sản phẩm mà chúng tôi phân phối đều có giấy chứng nhận CO và CQ xuất xứ.
Mô tả sản phẩm dàn lạnh Russel
Dàn lạnh công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ lạnh cần thiết trong kho lạnh. Tùy theo nhiệt độ của kho lạnh người ta sẽ chọn dàn lạnh công nghiệp với các bước cánh phù hợp, việc này sẽ ảnh hưởng đến thời gian sả đá của dàn lạnh công nghiệp. Nếu dàn lạnh công nghiệp chọn các bước cánh quá gần nhau sẽ làm cho đá mau bám dàn lạnh công nghiệp, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến công suất dàn lạnh công nghiệp. Thông thường tại Việt Nam, dàn lạnh được chia làm hai loại:
Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 4mm – 6mm: Dành cho kho dương.
Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 9mm – 12mm: Dành cho kho -22 đến -25℃
Dàn lạnh công nghiệp Russel với công nghệ của Ý được sản xuất tại Trung Quốc, với ưu điểm giá thành rẻ, chất lượng, thích hợp sử dụng cho các kho lạnh vừa và nhỏ đang được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam.
Cách đọc thông số dàn lạnh công nghiệp Russel
Ví dụ: Mã sản phẩm: DD19/453A trong đó
D: Tên Series
D: Nhiệt độ dàn lạnh công nghiệp Russel có 3 dòng sản phẩm với các mức nhiệt độ khác nhau, L sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ 0℃, D sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -18℃, J sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -25℃.
19: Công suất.
45: Số đường kính quạt
3: số lượng quạt
A: 380V 3pha 50Hz.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp Russel DL
Model
|
Capacity (KW) DT=7K,T=-7℃ |
Fan Input (W) |
Air Throw (m) |
Pipe Volum (dm3) |
Air Flow M3/h |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coll |
Drain |
|||||
DL2.2/311A |
2.2 |
2.1 |
90 |
9 |
1.4 |
1500 |
1.0 |
0.5 |
DL3.5/311A |
3.5 |
3.4 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DL4.7/312A |
4.7 |
4.6 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.7 |
0.9 |
DL6/312A |
6 |
5.8 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DL9/352A |
9 |
8.7 |
280 |
10 |
6.1 |
3500 |
2.7 |
0.9 |
DL12.5/402A |
12.5 |
12.1 |
360 |
13 |
7.9 |
4000 |
4.8 |
1.2 |
DL14.5/402A |
14.5 |
14.1 |
360 |
13 |
9.4 |
4000 |
6.0 |
1.2 |
DL17/402A |
17 |
16.5 |
360 |
13 |
11 |
4000 |
7.2 |
1.2 |
DL25/502A |
25 |
24.3 |
900 |
17 |
15.6 |
9000 |
7.5 |
3.0 |
DL29/453A |
29 |
28.2 |
750 |
17 |
19.1 |
11000 |
8.0 |
4.0 |
DL36.5/503A |
36.5 |
35.4 |
1350 |
19 |
22.4 |
13500 |
10.0 |
4.0 |
DL42/503A |
42 |
40.8 |
1350 |
19 |
25.6 |
13500 |
12.0 |
4.0 |
DL49/503A |
49 |
47.6 |
1350 |
19 |
32 |
13500 |
14.0 |
4.0 |
DL59/504A |
59 |
57.3 |
1800 |
19 |
38.7 |
18000 |
14.0 |
5.2 |
DL70/554A |
70 |
65.0 |
2400 |
25 |
45.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DL84/554A |
84 |
81.6 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DL103/604A |
103 |
100.0 |
3120 |
25 |
70.9 |
36000 |
26.0 |
52 |
DL112/634A |
112 |
108.7 |
3200 |
25 |
77.3 |
45000 |
28.6 |
5.2 |
DL122/634A |
122 |
118.4 |
3200 |
28 |
83.7 |
45000 |
32.8 |
5.2 |
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp Russel DD
Model
|
Capacity (KW) DT=7K,T=-7℃ |
Fan Input (W) |
Air Throw (m) |
Pipe Volum (dm3) |
Air Flow M3/h |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coll |
Drain |
|||||
DD1.4/311A |
2.2 |
2.1 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.0 |
0.5 |
DD2.3/311A |
3.5 |
3.4 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DD3/312A |
4.7 |
4.6 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.8 |
0.9 |
DD4.5/312A |
6 |
5.8 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DD6/352A |
9 |
8.7 |
280 |
10 |
6.1 |
4500 |
2.7 |
0.9 |
DD7.5/402A |
12.5 |
12.1 |
360 |
13 |
7.9 |
7000 |
4.8 |
1.2 |
DD9/402A |
14.5 |
14.1 |
360 |
13 |
9.4 |
7000 |
6.0 |
1.2 |
DD11/402A |
17 |
16.5 |
360 |
13 |
11 |
7000 |
7.2 |
1.2 |
DD15.5/502A |
25 |
24.3 |
900 |
17 |
15.6 |
12000 |
7.5 |
3.0 |
DD19/453A |
29 |
28.2 |
750 |
17 |
19.1 |
13500 |
8.0 |
4.0 |
DD24/503A |
36.5 |
35.4 |
1350 |
19 |
22.4 |
18000 |
10.0 |
4.0 |
DD29/503A |
42 |
40.8 |
1350 |
19 |
25.6 |
18000 |
12.0 |
4.0 |
DD32/503A |
49 |
47.6 |
1350 |
19 |
32 |
18000 |
14.0 |
4.0 |
DD38/504A |
59 |
57.3 |
1800 |
19 |
38.7 |
24000 |
14 |
5.2 |
DD47/554A |
70 |
68.0 |
2400 |
25 |
41.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DD58/554A |
84 |
81.6 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DD72/604A |
103 |
100.0 |
3120 |
25 |
70.9 |
42000 |
26.0 |
5.2 |
DD79/634A |
112 |
108.7 |
3200 |
25 |
77.3 |
46000 |
28.6 |
5.2 |
DD88/634A |
122 |
118.4 |
3200 |
28 |
83.7 |
46000 |
33.8 |
5.2 |
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp Russel DJ
Model
|
Capacity (KW) DT=7K,T=-7℃ |
Fan Input (W) |
Air Throw (m) |
Pipe Volum (dm3) |
Air Flow M3/h |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coll |
Drain |
|||||
DJ1.7/311A |
1.7 |
1.7 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DJ2.2/311A |
2.2 |
2.1 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.8 |
0.9 |
DJ2.7/312A |
2.7 |
2.6 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DJ4.2/352A |
4.2 |
4.1 |
280 |
10 |
6.1 |
3500 |
2.7 |
0.9 |
DJ5.6/402A |
5.6 |
5.4 |
360 |
13 |
7.9 |
4000 |
4.8 |
1.2 |
DJ6.8/402A |
6.8 |
6.6 |
360 |
13 |
9.4 |
4000 |
6.0 |
1.2 |
DJ7.8/402A |
7.8 |
7.6 |
360 |
13 |
11 |
4000 |
7.2 |
1.2 |
DJ11.5/502A |
11.5 |
11.2 |
900 |
17 |
15.6 |
9000 |
7.5 |
3.0 |
DJ14/453A |
14 |
13.6 |
750 |
17 |
19.1 |
11000 |
8.0 |
4.0 |
DJ17/503A |
17 |
16.5 |
1350 |
19 |
22.4 |
13500 |
10.0 |
4.0 |
DJ20/503A |
20 |
19.4 |
1350 |
19 |
25.6 |
13500 |
12.0 |
4.0 |
DJ26/504A |
26 |
25.2 |
1800 |
19 |
38.7 |
18000 |
14.0 |
5.2 |
DJ31/554A |
31 |
30.1 |
2400 |
25 |
41.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DJ40/554A |
40 |
38.8 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DJ49/604A |
49 |
47.6 |
3120 |
25 |
70.9 |
36000 |
26.0 |
5.2 |
DJ53.6/604A |
53 |
52.0 |
3200 |
25 |
77.3 |
45000 |
28.6 |
5.2 |
DJ58/634A |
58 |
56.3 |
3200 |
28 |
83.7 |
45000 |
33.8 |
5.2 |
Ngoài dàn lạnh Russel và các loại dàn lạnh, dàn lạnh LU-VE (Italya), dàn lạnh Eco, dàn lạnh Kewely (Trung Quốc), dàn lạnh Eka Kool (Thái Lan), dàn lạnh Meluck, dàn lạnh Russel…... , chúng tôi còn cung cấp, phân phối các sản phẩm, thiết bị, vật tư ngành lạnh bao gồm máy nén lạnh, dàn nóng công nghiệp, gas lạnh, ống đồng, bảo ôn cách nhiệt, đèn led kho lạnh, rèm kho lạnh, bulong dù và các phụ kiện cửa kho lạnh gồm bản lề cửa kho lạnh, và gioăng cửa kho lạnh, và các linh phụ kiện kho lạnh, phòng sạch….
Để được tư vấn và cung cấp vật tư ngành lạnh cũng như lắp đặt kho lạnh hãy gọi cho chúng tôi ngay hôm nay.
MÁY NÉN - KHO LẠNH BẢO KHANG
Địa chỉ : 34/5 đường số 8b, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, Tp.HCM
Email: thietbilanhbaokhang@gmail.com- Website: http://kholanhbaokhang.com/
Hotline: 0933.677.826 - 0914.040.090
Sản phẩm cùng loại